• banner sản phẩm

Sản phẩm

Si-TPV 3420-90A là chất đàn hồi nhiệt dẻo gốc silicone có độ mềm mại như lụa.

Si-TPV® 3420-90A Thermoplastic Elastomer là một loại elastomer nhiệt dẻo ổn định với tia cực tím, có thể nhuộm màu, với khả năng liên kết tuyệt vời với polycarbonate, ABS và các chất nền phân cực tương tự.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Dịch vụ mẫu

Băng hình

SỰ MIÊU TẢ

Chất đàn hồi nhiệt dẻo SILIKE Si-TPV® là một chất đàn hồi nhiệt dẻo gốc silicone lưu hóa động, được sản xuất bằng công nghệ tương thích đặc biệt giúp phân tán đều cao su silicone trong TPU dưới dạng các hạt có kích thước 2-3 micron khi quan sát dưới kính hiển vi. Những vật liệu độc đáo này kết hợp độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của bất kỳ chất đàn hồi nhiệt dẻo nào với các đặc tính mong muốn của silicone: độ mềm mại, cảm giác mượt mà, khả năng chống tia UV và hóa chất, đồng thời có thể được tái chế và tái sử dụng trong các quy trình sản xuất truyền thống.

Vật liệu đàn hồi nhiệt dẻo Si-TPV®3420-90A có khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất tốt, có thể liên kết tuyệt vời với PC, ABS, TPU và các chất nền phân cực tương tự. Đây là sản phẩm được phát triển để tạo lớp phủ mềm mại trên các thiết bị điện tử đeo được, vỏ phụ kiện cho thiết bị điện tử, đặc biệt là vỏ điện thoại.

ỨNG DỤNG

 

Giải pháp cho lớp phủ mềm mại trên điện thoại thông minh, vỏ bảo vệ thiết bị điện tử cầm tay, tai nghe và các thiết bị điện tử đeo được khác.

 

ĐẶC TÍNH TIÊU BIỂU

Bài kiểm tra*

Tài sản

Đơn vị

Kết quả

ISO 868

Độ cứng (15 giây)

Bờ A

88

ISO 1183

Tỷ trọng riêng

--

1.21

ISO 1133

Chỉ số chảy nóng chảy 10 kg & 190°C

g/10 phút

7.6

ISO 37

MOE (Mô đun đàn hồi)

MPa

17.2

ISO 37

Độ bền kéo

MPa

24

ISO 37

Ứng suất kéo ở độ giãn dài 100%

MPa 8.4

ISO 37

Độ giãn dài khi đứt

% 485
ISO 34 Độ bền xé kN/m 103
ISO 815 Ủi nén trong 22 giờ ở 23°C % 32

*ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế; ASTM: Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ

TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH

(1) Cảm giác mềm mại như lụa

(2) Khả năng chống trầy xước tốt

(3) Khả năng kết dính tuyệt vời với PC, ABS

(4) Siêu kỵ nước

(5) Khả năng chống vết bẩn

(6) Bền vững với tia UV

 

CÁCH SỬ DỤNG

• Hướng dẫn quy trình ép phun

Thời gian sấy

2–6 giờ

Nhiệt độ sấy

80–100°C

Nhiệt độ vùng cấp liệu

170–190°C

Nhiệt độ khu vực trung tâm

180–200°C

Nhiệt độ vùng phía trước

190–200°C

Nhiệt độ vòi phun

190–200°C

Nhiệt độ nóng chảy

200°C

Nhiệt độ khuôn

30–50°C

Tốc độ phun

NHANH

Các điều kiện vận hành này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thiết bị và quy trình cụ thể.

  Sơ trungXử lý

Là một vật liệu nhiệt dẻo, vật liệu Si-TPV® có thể được gia công lại để sản xuất các sản phẩm thông thường.

TiêmKhuôn đúcÁp lực

Áp suất giữ phụ thuộc phần lớn vào hình dạng, độ dày và vị trí cổng phun của sản phẩm. Ban đầu, nên đặt áp suất giữ ở mức thấp, sau đó tăng dần cho đến khi không còn thấy bất kỳ khuyết tật nào liên quan đến sản phẩm ép phun. Do tính chất đàn hồi của vật liệu, áp suất giữ quá cao có thể gây biến dạng nghiêm trọng phần cổng phun của sản phẩm.

• Áp suất ngược

Nên duy trì áp suất ngược khi rút vít ở mức 0,7-1,4 MPa, điều này không chỉ đảm bảo sự đồng đều của quá trình nóng chảy mà còn đảm bảo vật liệu không bị biến chất nghiêm trọng do lực cắt. Tốc độ quay vít được khuyến nghị cho Si-TPV® là 100-150 vòng/phút để đảm bảo quá trình nóng chảy và hóa dẻo hoàn toàn vật liệu mà không gây biến chất do nhiệt ma sát.

 

CÁC BIỆN PHÒNG NGỪA KHI XỬ LÝ

Nên sử dụng máy sấy hút ẩm bằng chất hút ẩm cho mọi loại sấy khô.

Thông tin an toàn sản phẩm cần thiết để sử dụng an toàn không được bao gồm trong tài liệu này. Trước khi sử dụng, hãy đọc bảng dữ liệu sản phẩm và an toàn cũng như nhãn trên bao bì để biết thông tin về cách sử dụng an toàn, các mối nguy hiểm về thể chất và sức khỏe. Bảng dữ liệu an toàn có sẵn trên trang web của công ty Silike tại siliketech.com, hoặc từ nhà phân phối, hoặc bằng cách gọi cho bộ phận chăm sóc khách hàng của Silike.

TUỔI THỌ SỬ DỤNG VÀ THỜI GIAN LƯU TRỮ

Vận chuyển như hóa chất không nguy hiểm. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Các đặc tính ban đầu vẫn được giữ nguyên trong 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản theo khuyến cáo.

THÔNG TIN ĐÓNG GÓI

25KG/bao, bao giấy kraft có lớp lót PE bên trong.

GIỚI HẠN

Sản phẩm này chưa được kiểm nghiệm và cũng chưa được chứng nhận là phù hợp cho mục đích y tế hoặc dược phẩm.

THÔNG TIN BẢO HÀNH CÓ GIỚI HẠN – VUI LÒNG ĐỌC KỸ

Thông tin trong tài liệu này được cung cấp với thiện chí và được cho là chính xác. Tuy nhiên, do điều kiện và phương pháp sử dụng sản phẩm nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, thông tin này không nên được sử dụng thay thế cho các thử nghiệm của khách hàng để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi an toàn, hiệu quả và hoàn toàn đáp ứng yêu cầu sử dụng cuối cùng. Các gợi ý sử dụng không được coi là sự khuyến khích vi phạm bất kỳ bằng sáng chế nào.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • TẶNG KÈM PHỤ GIA SILICONE VÀ MẪU Si-TPV HƠN 100 LOẠI.

    Loại mẫu

    $0

    • 50+

      các loại Hạt nhựa Silicone Masterbatch

    • 10+

      Bột silicon các loại

    • 10+

      các loại hạt nhựa chống trầy xước

    • 10+

      các loại hạt nhựa chống mài mòn

    • 10+

      các loại Si-TPV

    • 8+

      sáp silicon các loại

    Hãy viết tin nhắn của bạn vào đây và gửi cho chúng tôi.